Bánh chưng, bánh giầy: Nét đẹp văn hóa ẩm thực Việt Nam, biểu tượng của đất trời, sum vầy và ấm áp.

Bánh chưng, bánh giầy: Nét đẹp văn hóa ẩm thực Việt Nam, biểu tượng của đất trời, sum vầy và ấm áp.

Bánh chưng và bánh giầy, hai món ăn truyền thống của người Việt, được dùng để dâng cúng tổ tiên vào dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện lòng biết ơn của con cháu đối với cha ông và đất trời.

Bánh chưng, bánh giầy: Di sản văn hóa Việt

Bánh chưng, hình vuông cân đối, kích thước mỗi cạnh khoảng 20cm và dày từ 5 đến 6cm, được gói trong 2-3 lớp lá dong và buộc chặt bằng dây lạt, là minh chứng cho tinh hoa ẩm thực và văn hóa Việt Nam. Bánh chưng, cùng với bánh giầy, tạo nên cặp bánh truyền thống đặc sắc, thể hiện sự tinh tế và tài hoa của người Việt.

Bánh giầy tròn trịa, đường kính 5-7cm, dày 1-2cm, mang kết cấu dẻo dai mềm mịn. Được làm từ gạo nếp đồ kỹ, giã nhuyễn trong cối, gói trong lá chuối tươi, bánh giầy thường được thưởng thức cùng chả lụa.

Bánh giầy, món ăn truyền thống của Việt Nam, không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và thiên nhiên. Nổi tiếng với hương vị độc đáo, bánh giầy được sản xuất chủ yếu tại làng Gàu (Văn Giang, Hưng Yên) và Quán Gánh (Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội), mang đến những chiếc bánh giầy đặc sắc nhất miền Bắc.

Bánh chưng, bánh giầy: tinh hoa ẩm thực và văn hóa Việt. (Ảnh: Đảng Cộng sản Việt Nam)

Bánh chưng, bánh giầy: tinh hoa ẩm thực và văn hóa Việt. (Ảnh: Đảng Cộng sản Việt Nam)

2. Nguồn gốc bánh chưng bánh giầy

Truyền thuyết kể rằng, sau khi đánh bại giặc Ân, Vua Hùng thứ 6 đã thử tài các hoàng tử bằng cách yêu cầu họ dâng lễ vật. Ai dâng lễ vật đặc biệt ý nghĩa sẽ được truyền ngôi.

Lang Liêu, con trai thứ 18 của nhà vua, luôn lo lắng vì cuộc sống thiếu thốn so với các anh em. Trong giấc mơ, thần linh chỉ bảo Lang Liêu dâng lên vua cha những chiếc bánh hình tròn tượng trưng cho Trời, hình vuông tượng trưng cho Đất. Bánh được bọc trong lá, nhân nằm gọn bên trong, ẩn dụ cho sự yêu thương, bao bọc của cha mẹ. Gạo – nguồn sống của con người – chính là thứ quý giá nhất, và Lang Liêu hiểu rằng chính lòng hiếu thảo và sự sáng tạo mới là món quà ý nghĩa nhất.

Lang Liêu tỉnh dậy, ghi nhớ lời khuyên, tạo ra bánh chưng hình vuông và bánh giầy hình tròn. Vua Hùng xúc động trước ý nghĩa của hai loại bánh, đặt tên và coi chúng như biểu tượng thiêng liêng: bánh chưng tượng trưng cho đất, vuông vắn như trời, bánh giầy tròn đầy như mặt trời, thể hiện sự gắn kết giữa Trời và Đất, cha mẹ và con cái.

Để cầu mong năm mới mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, vua ra lệnh dân chúng phải dâng lên tổ tiên hai món bánh đặc biệt vào dịp Tết đến xuân về.

Bánh chưng, bánh giầy - lễ vật của Lang Liêu, con vua Hùng thứ 18. (Ảnh: Điện máy XANH)

Bánh chưng, bánh giầy – lễ vật của Lang Liêu, con vua Hùng thứ 18. (Ảnh: Điện máy XANH)

3. Ý nghĩa của món bánh truyền thống

Bánh chưng và bánh giầy, biểu tượng của ngày Tết Nguyên Đán, không chỉ là món ăn ngon mà còn là minh chứng cho nền văn hóa lâu đời của người Việt. Hai loại bánh này ẩn chứa triết lý nhân sinh sâu sắc, phản ánh quan niệm về vũ trụ, đất trời và sự giao hòa giữa con người với thiên nhiên.

Bánh chưng hình vuông, tượng trưng cho Đất vững chãi, là nơi nuôi dưỡng sự sống. Bánh giầy tròn trịa, biểu thị Trời bao la, vô hạn, thể hiện sự tuần hoàn của vũ trụ. Cả hai kết hợp, thể hiện sự hòa quyện giữa Trời và Đất, âm và dương, thể hiện lòng kính trọng và gắn bó sâu sắc của người Việt với thiên nhiên.

Sự cẩn trọng và tỉ mỉ trong từng khâu chế biến, từ việc lựa chọn nguyên liệu tươi ngon đến kỹ thuật gói bánh tinh tế, thể hiện tấm lòng yêu thương và sự trân trọng mà người Việt dành cho gia đình, tổ tiên và nguồn sống nuôi dưỡng mỗi con người.

Bánh chưng với sự kết hợp tinh tế của gạo nếp, đậu xanh, thịt mỡ, lá dong, và bánh giầy với sự giản dị của gạo nếp, đều là những minh chứng cho sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần.

Bánh chưng, bánh tét cùng hiện diện trên mâm cúng Tết, thể hiện ước mong về cuộc sống ấm no, sung túc và viên mãn của gia đình.

Bánh chưng, bánh giầy - biểu tượng văn hóa dân gian Việt Nam. (Ảnh: Báo Nhân Dân)

Bánh chưng, bánh giầy – biểu tượng văn hóa dân gian Việt Nam. (Ảnh: Báo Nhân Dân)

4. Cách làm bánh chưng

4.1 Các nguyên liệu làm bánh chưng

– Lá dong

– Lạt giang dẻo

– Gạo nếp hoa vàng

– Đậu xanh

– Thịt ba chỉ

– Gia vị: Muối, hạt tiêu…

4.2 Các bước làm bánh chưng

Bước 1: Chuẩn bị nhân đỗ xanh, thịt, lá, gạo

Ngâm đỗ xanh trong nước khoảng 2 tiếng, đãi sạch và loại bỏ hạt xấu. Hấp chín đỗ xanh, tán nhuyễn và trộn với một chút hạt tiêu. Nắm đỗ xanh thành các nắm tròn đều nhau.

Ngâm gạo nếp khoảng 2 tiếng cho mềm, đãi sạch, loại bỏ hạt xấu. Xóc đều gạo với 1 thìa muối và 1 thìa hạt nêm.

Rửa sạch lá dong, lau khô bằng khăn sạch. Cắt bỏ phần sống lá.

Thịt lợn ba chỉ thái miếng to bản (2cm x 5-6cm), ướp muối và hạt tiêu cho vừa ăn.

Bước 2: Gói bánh

Xếp 4 lá dong thành hình chữ thập, 2 lá dưới úp mặt phải xuống, 2 lá trên ngửa mặt phải lên.

Gói lá dong với lớp gạo nếp, đỗ xanh, thịt lợn xếp lớp, phủ kín nhân bằng gạo nếp.

Gấp lá dong lần lượt vào bên phải và trái, dùng lực vừa đủ để tạo hình chắc chắn. Phần thừa của lá dong gập mép lại, sau đó gập vào bên trong để giấu đi.

Bánh chưng được buộc chặt bằng 4 chiếc lạt tạo thành hình vuông. Hai chiếc lạt đầu tiên song song, hai chiếc còn lại vuông góc với chúng. Sau khi buộc xong, ấn nhẹ 4 phía của bánh để bánh chắc chắn hơn.

Bước 3: Luộc bánh

Xếp lá dong đã cắt vào đáy nồi, rồi đặt bánh lên trên.

Ngập bánh trong nước lạnh, đun sôi rồi hạ lửa nhỏ.

Kiểm tra mực nước mỗi giờ. Nếu mực nước giảm, đổ thêm nước đun sôi vào.

– Nấu trong 8-10 tiếng rồi vớt bánh ra.

Dùng khăn ẩm lau sạch bề mặt bánh sau khi vớt ra.

Để bánh được săn chắc, bạn cần đặt bánh lên tấm ván trong chỗ thoáng mát, sau đó đặt thêm chậu nước hoặc vật nặng lên trên tấm ván.

Cắt và thưởng thức bánh khi bánh nguội hẳn.

Bánh chưng dẻo, thơm, vỏ nếp mềm, nhân bùi. (Ảnh: Báo Phụ Nữ)

Bánh chưng dẻo, thơm, vỏ nếp mềm, nhân bùi. (Ảnh: Báo Phụ Nữ)

5. Cách làm bánh giầy

5.1 Nguyên liệu làm bánh giầy

– 400 gram bột nếp

– 20 gram bột gạo

– 200 gram đậu xanh bóc vỏ

– Nguyên liệu khác: muối, nước…

5.2 Các bước làm bánh giầy

Hải Âu Travel tổng hợp cách làm bánh giầy hấp dẫn:

Bước 1: Chuẩn bị đậu và bột

Ngâm đậu xanh qua đêm để hạt nở mềm, giúp nấu chín và giã nhuyễn dễ dàng hơn khi chế biến.

Trộn đều bột nếp và bột gạo với một nhúm muối nhỏ. Thêm từ từ nước lọc vào hỗn hợp bột, nhào nhẹ nhàng đến khi bột mịn, không dính tay và không quá nhão.

Bước 2: Chuẩn bị nhân bánh

Rửa sạch đậu xanh đã ngâm, hấp chín rồi giã nhuyễn để tạo thành nhân bánh.

Bước 3: Tiến hành nặn bột

Chuẩn bị lá chuối hoặc giấy bạc cắt thành miếng vuông nhỏ, phù hợp với kích thước bánh giầy. Quết một lớp dầu ăn lên bề mặt bánh để chống dính.

Cho thêm sữa tươi vào bột đã ủ, nhào sơ rồi nặn thành từng viên tròn. Dùng dầu ăn để tránh bột dính tay.

Gói bánh: Dẹt viên bột, đặt nhân đậu xanh vào giữa, gói lại theo hình thức tương tự bánh trôi, đảm bảo nhân nằm chính giữa.

Bước 4: Hấp bánh dày nhân đậu xanh

Cho bánh đã gói vào nồi hấp, hấp khoảng 10 phút. Nhớ mở vung nồi thỉnh thoảng để thoát hơi nước, tránh nước đọng rơi vào bánh làm ảnh hưởng đến chất lượng.

Bánh giầy nhân đậu xanh hấp chín, lớp vỏ mềm mịn, nhân đậu ngọt dịu, mang hương vị thơm ngon đặc trưng. Bánh giầy ngon hơn khi thưởng thức cùng đường hoặc mật ong, tạo nên sự kết hợp hài hòa, hấp dẫn.

Bánh giầy dẻo thơm, ăn kèm chả. (Ảnh: VnExpress)

Bánh giầy dẻo thơm, ăn kèm chả. (Ảnh: VnExpress)

Hải Âu Travel mong rằng những chia sẻ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và cách làm bánh chưng, bánh giầy. Đừng bỏ lỡ những bí quyết chuẩn bị Tết trọn vẹn khác tại Cẩm nang du lịch của Hải Âu Travel.

Nguồn: Tổng hợp